GPXLEGEND 250 TWIN II รถคลาสสิคสุดเท่ ปรับโฉมใหม่ให้ยกระดับสู่ความคลาสสิคมากยิ่งขึ้น พร้อมโปรโมชั่นสุดคุ้ม! ของปีนี้ พ.ศ. 2563 โดยมี Honda CRF250L คุณDavid_X9. "หลังจากการใช้งาน Gpx Legend 200 cc มาประมาน 2ปี 1เดือน ขอเริ่มจากปัญหาที่พบก่อนนะครับ. 1.เบรคคู่หน้ามีเสียงดังเวลารถเคลื่อนที่ GPXDemon 150GR. GPX Demon 150GR Luxury; GPX Demon 150GR Sport Edition; GPX Demon 150GR Limited Edition; GPX Demon 150GR Fi 2020; GPX Demon 150GN; GPX MAD 300. GPX MAD 300; GPX MAD 300 MAX; GPX RAZER 220; GPX Raptor 180; GPX Demon X 125; CLASSIC. GPX Legend 150s; GPX Legend 200; GPX Legend Gentleman 200; GPX Legend 250 Twin; FAMILY. GPX POPz HondaADV 150 รีวิวฉบับกระเป๋า บอกเลยว่าไม่ได้เจ๋งแค่ดีไซน์ แต่ได้ใจในการใช้งานไปเต็มๆ GPX Legend 200 ตำนานบทใหม่แห่ง Café Racer กับเอกลักษณ์ Thebike comes in two color options which are Gray and Black. GPX Legend Gentleman 200 brings USD fork suspension on the front wheel while on the back it uses Single-Coil Springs suspension. GPX Legend Gentleman 200 (2019) price in Malaysia starts from RM11000. Sport Bike Malaysia. Motorcycle Under RM12,000. Túida treo xe Honda CB, Triumph, GPX Legend 200, W175, Brixton, yb125, husky125.. : kích thưoc 25x22, nhỏ gọn, không vướng chân người ngồi sau, phom cứng cáp không dẹo, không mất phom,đi mưa k thấm n. Túi da xe CB300R. UXeX. Home Brand GPX GPX Legend 200 Competitors Overview Colours Specs Q&A Price 0 BDT Market Status Not-Avalable in Bangladesh Showroom Near You Key Specs of GPX Legend 200 Engine 200 cc Power BHP Torque NM Mileage 30 kmpl Brakes Tyre Type tubeless GPX Legend 200 Competitors GPX Legend 200 Motorcycle Comparisons GPX Legend 200 Specifications Bike Information Bike Name GPX Legend 200 Brand GPX CC 200 Regular Price N/A Bike Type Cafe Racer Distributor/Seller Model Year N/A Brand Origin N/A Made In N/A Assemble In N/A Engine Engine Type N/A Displacement 197cc Maximum Power Bhp 8000 RPM Maximum Torque NM 8000 RPM Bore N/A Stroke N/A Compression Ratio N/A Valves N/A Fuel Supply Fuel Injection No of Cylinders 1 Engine Cooling Liquid Cooled Starting Method Electric Transmission Transmission Type Manual No of Gears 6 Clutch Type Wet-multiplate Drive Type N/A Mileage & Top Speed Mileage 30 Kmpl Approx Top Speed 140 Kmph Approx Chassis & Suspension Chassis Type Diamond Frame Front Suspension Up side down shock absorber Rear Suspension Twin shock up Brakes Front Brake Type Dual Disc Rear Brake Type Disc Brake Front Brake Diameter N/A Rear Brake Diameter N/A Anti-Lock Braking System ABS No Braking System N/A Wheels & Tires Front Tire Size 110/90-17″ Rear Tire Size 130/90-17″ Tire Type tubeless Wheel Type Spoke Dimensions Overall Length 2060 mm Overall Width 750 mm Height 1040 mm Ground Clearance 200 mm Weight 133 kg Fuel Tank Capacity 12 Liters Wheelbase 1340 mm Seat Height 785 mm Electricals Battery Type mf Battery Voltage 12V 6Ah Head Light Halogen Tail Light halogen Indicators halogen Features Speedometer digital Odometer digital RPM Meter Analog Handle Type Pipe handle bar Seat Type singleseat Passenger Grab Rail no Engine Kill Switch yes Additional Feature N/A Disclaimer Above mentioned information may not be 100% accurate. We collect information from manufacturer website and other reputed sources. Please inform us if you have found any mistake or wrong information. GPX Legend 200 Overview Read In English 7/10 GPX Legend 200 রিভিউ GPX Legend 200 রিভিউ GPX Legend 200 Fuel Cost Calculator We help you calculate fuel expenses which you will incur by using GPX Legend 200 . To check your monthly fuel expenses you just have to enter distance in kms you travel in a day and fuel price in your area. As per current inputs, monthly fuel cost for GPX Legend 200 with mileage of 30 is TK. . Your monthly fuel cost is Tk. per month GPX Legend 200 User Rating 0 Based on 0 User Reviews Are you Confused? Ask anything & get answer in 48 hours People FAQs Overview Mileage Fuel Type Petrol Engine Type 4 stroke SOHC Kerb Weight kg Vehicle Type Cafe Racer Fuel Capacity 12 L Engine Displacementcc 197 cc Engine and Transmission Stroke 4 Max Power bhp 8000 rpm Max Torque nm 8000 rpm Engine Type 4 stroke SOHC No. Of Gears 6 Cooling System Air cooling No. of Cylinders 1 Engine Displacementcc 197 cc Performance and Fuel Economy Mileage Fuel Type Petrol Fuel System Carborator Fuel Capacity 12 l 0-60 kmph sec Top Speed kmph Brakes and Tyres ABS/CBS Brakes Rear Single disc Brakes Front Double disc Tyre Size Rear 130/90-17" Tyre Size Front 110/90-17" Chassis and Suspensions Chassis Type Diamond Frame Suspension-Rear Twin Shock Up Suspension-Front Up Side Down Dimensions Kerb Weight kg Wheelbasemm 1340 mm Length*Width*Height 2010*750*1000 mm Ground Clearance mm 200 mm Fuel Tank Capacity Litres 12 L Additional Information Battery Head Lamp Halogen Light Console Type Analogue/Digital GPX Legend 200 2023 Giá xe GPX Legend 200 Giá xe Legend 200 mới nhất hôm nay 2023 tại các đại lý chính hãng GPX Racing Việt Nam Mẫu xe GPX Legend 200 mang phong cách Cafe Racer đến từ Thái Lan được các bạn trẻ rất ưu chuộng bởi ngoại hình đẹp, sắc sảo trong thiết kế, động cơ mạnh mẽ đặt biệt là giá thành khá hợp lý. Tại triển lãm Thailand International Motor Show vừa qua Legend 200 New đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm của các bikers Thái cũng như Việt Nam bởi phân khúc môtô cỡ nhỏ hiện chưa nhiều lựa chọn. GPX Legend 200 cc mẫu xe đang hot tại Viêt Nam hiện nay Legend 200 2023 được coi là mẫu xe bán chạy nhất nhì của hãng GPX Racing. Giá xe GPX Legend 200 có giá vào khoảng 67,500 Baht triệu đồng tại thị trường Thái Lan với 4 màu tùy chọn là Đen Gravity, Đen nhám, Trắng, Đỏ phù hợp với từng sở thích của mọi người. Tại thị trường Việt nam, GPX Racing nhắm tới các phân khúc là Minibike, Classic, Cafe Racer, Nakedbike và Sportbike. Trong đó mẫu xe Legend 200 mới 2023 sẽ cạnh tranh ở phân khúc môtô cổ điển, nơi có sẵn sự xuất hiện của Brixton và một số mẫu xe đơn lẻ có tiếng hơn như Yamaha YB125 SP, Kawasaki W175. GPX Racing là thương hiệu môtô đến từ Thái Lan, thành lập năm 2007 và bắt đầu sản xuất từ năm 2009. Hiện dòng xe Legend 200 2023 đang được bán phân phối chính hãng, giá xe Legend 200 tùy thuộc vào đại lý phân phối và kỳ vòng sẽ tạo nên cơn sốt mới trong làng mô tô Việt Nam. GPX Legend 200 mới 2023 được hãng GPX Racing trang bị khối động cơ xy – lanh đơn, SOHC, 4 thì, dung tích 197 cc mạnh mẽ, làm mát bằng dầu và không khí. Legend 200cc với tỉ số nén 9. 0 1 kết hợp cùng hộp số 6 cấp 1-N-2-3-4-5-6 giúp xe đạt tốc độ tối đa theo lý thuyết vào khoảng 140km/h. Hiện công suất tối đa và mômen xoán vẫn chưa được công bố. Dòng xe Cafe Racer cực chất Legend 200 2023 Với thiết kế đậm chất hoài cổ về ngoại hình tổng thể đan xe các chi tiết hiện đại, đây được coi là xu hướng mới hiện nay của các mẫu xe môto phân khối lớn. Legend 200 Cafe Racer có kích thước 750 mm x 2010 mm x 1000 mm và trọng lượng 135 kg. Chiều cao yên 790mm phù hợp với hầu hết với chiều cao của người Châu Á. Đèn pha của GPX Legend 200cc dùng bóng đèn sợi đốt Halogen 12V 25 / 25W thông thường. GPX Legend 200 mới trang bị bảng đồng hồ hình tròn cổ điển, kết hợp giữa dạng analogue và kỹ thuật số tách biệt rõ ràng thể hiện đầy đủ các thông số hành trình cụ thể như ODO, TRIP v…v. Hệ thống khởi động bằng điện và không có giò đạp giống như các xe thế hệ mới hiện tại. GPX Legend 200 Cafe Racer sử dụng bình xăng có dung tích lên đến lít giúp tăng khả năng di chuyển trên mọi cung đường. Mức tiêu hao nhiên liệu chưa được hãng công bố. Tuy nhiên giống như các dòng xe cùng phân khúc thì ước đoán mức tiêu hao nhiêu liệu của xe tầm 35 km/lít. Ống xả của xe thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt, đúng chuẩn của cafe racer. Yên xe được thiết kế theo phong cách truyền thống thường thấy trên các mẫu xe cổ điển. Phuộc trước của xe dạng ống lồng Telescopic và giảm xóc đôi đằng sau Double Rear Shock YSS. Giống như các dòng classic khác, GPX Legend 200 cũng được trang bị vành nan hoa đi kèm với lốp phía trước có kích thước 110/90-17" và phía sau 130/90-17" kết hợp hệ thống phanh đĩa đôi ở trước và đĩa đơn ở phía sau. Xe côn tay GPX Legend 200 đang được bán tại thị trường thông qua hệ thống cửa hàng bán xe và dịch vụ sửa chữa do GPX Việt Nam ủy nhiệm trên toàn quốc. ซ่อนข้อมูลเดียวกัน ราคา Price สเปคหลัก Brand Model Variant ประเภท Launch Time เครื่องยนต์ กำลังไฟสูงสุด ตัวเลือกการเปิดเครื่องยนต์ On Sale รูปแบบเกียร์ ประเภทน้ำมันเชื้อเพลิง อัตราสิ้นเปลืองน้ำมันเชื้อเพลิงL/100km เครื่องยนต์ รายละเอียดเครื่องยนต์ ขนาดเครื่องยนต์ แบบเครื่องยนต์ ระบบจ่ายน้ำมันเชื้อเพลิง ความจุถังน้ำมันเชื้อเพลิง ระบบระบายความร้อน ระบบสตาร์ท ระบบจุดระเบิด เครื่อง&คุณสมบัติ จำนวนของช่วงชัก ชนิดของเครื่องยนต์ กระบอกสูบและช่วงชัก อัตราส่วนกำลังอัด แรงบิดสูงสุด รอบต่อนาที ณ ความแรงเครื่องสูงสุด ระบบหล่อเย็น ชนิดการจุดระเบิด จำนวนวาล์วต่อกระบอกสูบ หลายหัวเทียนต่อกระบอกสูบ ความเร็วสูงสุด จำนวนของกระบอกสูบ ชนิดของคลัทช์ ระบบควบคุมการเปิด-ปิดลิ้นปีกผีเสื้อ ระบบการหล่อลื่น ชนิดตัวกรองอากาศ ระบบควบคุมไอเสีย ท่อไอเสีย เครื่องยนต์ รอบต่อนาที ณ ความแรงบิดสูงสุด ขนาด ความยาว ขนาด ยาวxกว้างxสูง มม. ความกว้าง น้ำหนัก ความสูง ความสูงใต้ท้องรถ ฐานล้อ น้ำหนักตัวรถ ไม่รวมของเหลว น้ำหนักรวม น้ำหนักตัวรถ ความสูงที่นั่ง ความจุของถังน้ำมัน จำนวนที่นั่ง สนับแข้ง ภายนอกตัวรถตกแต่งด้วยโครเมียม ขนาดเครื่องยนต์ ระบบน้ำมัน สำรองน้ำมันเชื้อเพลิง ประเภทน้ำมันเชื้อเพลิง ชนิดของหัวฉีด ระบบการจ่ายน้ำมัน สมรรถนะของรถ ขณะขับขี่ทางไกล สมรรถนะของรถ ขณะขับขี่ในตัวเมือง ระบบเกียร์ ระบบขับเคลื่อน เกียร์ กล่องเกียร์ ระบบเกียร์ รูปแบบเกียร์ แชสซี&ช่วงล่าง ระบบกันสะเทือนด้านหน้า ระบบกันสะเทือนด้านหลัง ปีกข้าง ชนิดของเบาะที่นั่ง วัสดุของโครงรถ ระบบไฟฟ้า การจ่ายพลังงานของแบตเตอรี่ ไดชาร์ท หรือตัวปั่นไฟ แรงดันแบตเตอรี่ ไฟหน้ารถ โคมไฟด้านหลัง ระบบปรับไฟหน้า สูง / ต่ำ ไฟแสดงสถานะ ระบบควบคุม ระบบล๊อกรอบออกตัว เซ็นทรัลล็อค สวิทช์ปรับไฟสูง มาตรวัดระยะทาง มาตรวัดน้ำมันเชื้อเพลิง หน้าจอแสดงผล มาตรวัดความเร็ว มาตรวัดระยะทางที่สามารถตั้งเอง ระบบนำทางเนวิเกเตอร์ เครื่องวัดความเร็วรอบ ระบบเปิด-ปิด เครื่องยนต์ด้วยกุญแจอัจฉริยะ ล้อ&ยาง ชนิดของล้อ แบบวงล้อ ประเภทยางรถยนต์ ขนาดยาง ขนาดของล้อหน้า ระบบกันสะเทือน ขนาดของล้อหลัง ระบบเบรก ยางล้อหน้า ยางล้อหลัง เบรค เบรคหน้า ด้านหลังเบรค ความปลอดภัย อินดิเคเตอร์ของขาตั้งมอเตอร์ไซค์ ระบบสัญญาณกันขโมย ตัวบอกสถานะการเปลี่ยนน้ำมันเครื่อง ระบบควบคุุมเสถียรภาพการทรงตัวของรถ ชัตเตอร์ล๊อค เอบีเอส หรือ ระบบป้องกันเบรคจนล้อล๊อคตาย ฟีเจอร์ความปลอดภัยสูงสุด ระบบป้องกันการลื่นไถลของรถ ล้อล็อคด้านหน้า / ด้านหลัง พนักพิง ไฟเตือนสถานะเครื่องยนต์ แถบสะท้อนแสงข้างตัวรถ ฟีเจอร์พิเศษ ระบบควบคุมความเร็วอัตโนมัติ การปรับช่วงล่างด้วยระบบไฟฟ้า เบาะที่นั่งปรับความสูงได้ ฟีเจอร์เพิ่มเติม โหมดการขับขี่ เต้าเสียบอุปกรณ์เสริม หมวดหมู่อื่น ๆ ชนิดของโครงรถ การนำเข้า สเปคEV เวลาในการชาร์จแบตเตอรี่ ชนิดของมอเตอร์ หม้อแบตเตอรี่รถยนต์ โวลต์ของแบตเตอรี่ ความจุของหม้อแบตเตอรี่ ความจุแบตเตอรี่ ชนิดของตัวชาร์จ ปักหมุดGPX Legend 200 2016 เปรียบเทียบ THB 67,500GPXGPX LegendGPX Legend 200 2016Street2016--เบนซิน ลิตร-สตาร์ทไฟฟ้า มือCDI-2,010 x 750 x 1,000 91-Manual-6 เกียร์Manual-ซี่ลวดซี่ลวด-ล้อหน้า ล้อหลัง Upside Down, ล้อหลัง โช้คอัพคู่-ล้อหน้า ดิสก์เบรก คู่, ล้อหลัง ดิสก์เบรก-ปักหมุดGPX LEGEND 200 Standard เปรียบเทียบ THB 68,500GPXGPX LEGEND 200GPX LEGEND 200 StandardStreet2020197 cc- L/ Exhaust-2060 mm-750 mm-200 mm-133 kg785 mm-2-GasolineCarburetor-6-Speed-ManualUP SIDE DOWNTwin Shock UpN-12 VHalogenLED--DigitalDigitalDigital-Radial-R17-R17-110/90 R17130/90 R17DiscDisc------Street, Road-Diamond-ปักหมุดGPX Legend 200 2019 เปรียบเทียบ THB 68,500GPXGPX LegendGPX Legend 200 2019Street2019--เบนซิน ลิตร-สตาร์ทไฟฟ้า มือCDI-2,060 x 750 x 1,040 91-Manual-6 เกียร์Manual-ซี่ลวดซี่ลวด-ล้อหน้า 110/90-17", ล้อหลัง 130/90-17"-ล้อหน้า Upside Down, ล้อหลัง โช้คอัพคู่ Twin Shock Up-ล้อหน้า ดิสก์เบรก คู่, ล้อหลัง ดิสก์เบรก-VSสเปค 2023 GPX LEGEND 200 ตรวจเช็คทั้งสเปค ฟีเจอร์และข้อมูลรายละเอียดของ 2023 GPX LEGEND 200 ทุกรุ่นย่อย. รวมถึงราคา ภาพรวม สีรถ จำเพาะขนาดเครื่องยนต์ ระบบความปลอดภัย คุณสมบัติเทคโนโลยีใหม่ ระบบเบรค ประสิทธิภาพค่าประหยัดน้ำมัน ระบบเกียร์ ความจุต่างๆ และรีวิวจากทั้งผู้ใช้จริงและทีมงานมืออาชีพของรถยนต์ในเว็บ AutoFun. 2023 GPX LEGEND 200 มีให้เลือกทั้งหมด 3 รุ่นย่อย 2023 GPX LEGEND 200 มีความยาว -. ความกว้าง -. ความสูง -. ระยะฐานล้อ -. และความสูงใต้ท้องรถ -. เปรียบเทียบ GPX LEGEND 200รถมอเตอร์ไซค์แนะนำสำหรับคุณคุณอาจชอบ BikeBD brings you comparison of 2022 Honda CB1000R and GPX Legend 200. The showroom price of GPX Legend 200 is 0 and price of GPX Legend 200 is 0 . Apart from prices, you can also find comparison of these bikes based on displacement, mileage, performance, and many more parameters. Comparison between these bikes have been carried out to help users make correct buying decision between 2022 Honda CB1000R and GPX Legend 200 . Search Bike * Please select a valid Bike. Search Another Bike * Please select a valid Bike. 2022 Honda CB1000R VS GPX Legend 200 Specifications Bike comparisons by our experts r15 v3 vs cbr 150r 2022-02-05 142900 imran The R15 & CBR is one of the most powerful motorcycles ever produced by Yamaha & Honda.

honda gpx legend 200